Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giật cánh khuỷu

Academic
Friendly

Từ "giật cánh khuỷu" trong tiếng Việt có nghĩaviệc dùng hai tay để tạo ra một động tác quặt ra đằng sau, thường một hành động thể hiện sự phản kháng, không đồng ý hoặc không muốn làm theo điều đó. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành vi không muốn tuân theo hay không đồng tình với một mệnh lệnh hay quyết định nào đó.

Định Nghĩa:
  • Giật cánh khuỷu: hành động dùng hai tay quặt ra đằng sau, thể hiện sự từ chối hoặc không đồng ý.
dụ Sử Dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi giáo yêu cầu học sinh đứng dậy, một số em đã giật cánh khuỷu phản đối."
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong cuộc họp, khi giám đốc đưa ra quyết định cắt giảm nhân sự, nhiều nhân viên đã giật cánh khuỷu không đồng tình với chính sách này."
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các bài luận, bạn có thể sử dụng từ này để thể hiện thái độ bất mãn hoặc sự chống đối đối với một vấn đề chính trị hoặc xã hội.
    • dụ: "Nhiều người dân đã giật cánh khuỷu trước quyết định tăng thuế của chính phủ, cho rằng điều đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống của họ."
Biến Thể Từ Liên Quan:
  • Biến thể: "Giật cánh khuỷu" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể sử dụng các từ khác có nghĩa tương tự để diễn đạt thái độ phản kháng, chẳng hạn như "phản kháng", "chống đối", "kháng cự".

  • Từ gần giống:

    • "Phản kháng": Từ này thường dùng để chỉ hành động chống lại một quyết định hoặc một chế độ nào đó.
    • "Chống đối": Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự không đồng ý hoặc phản kháng.
Từ Đồng Nghĩa:
  • "Phản kháng", "kháng cự" những từ có thể sử dụng để thay thế trong một số ngữ cảnh, nhưng "giật cánh khuỷu" mang tính hình tượng cụ thể hơn trong hành động.
Chú Ý:
  • Khi sử dụng "giật cánh khuỷu", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phản kháng hoặc không đồng tình, nên không nên sử dụng trong những tình huống cần sự hợp tác hoặc đồng thuận.
  1. Nói trói hai cánh tay quặt ra đàng sau.

Comments and discussion on the word "giật cánh khuỷu"